Bán xe Toyota Wigo 5MT - Giá bán: 352 triệu đồng Giá bán chuẩn Năm SX: 2021
Kiểu dáng: Sedan
Nhiên liệu: Xăng
Hộp số: Số Tay
Số chỗ ngồi: 5
Trạng thái: Xe mới
Xuất xứ: Nhập khẩu
Đăng ngày: 05.10.2021
Ngày đăng:05.10.2021 - 826 lần xem
Chỉ với 100 triệu sở hữu ngay Toyota Wigo nhập khẩu Nguyên chiếc Indonesia 5 chỗ ngồi rẻ hơn cả mua chiếc xe Máy SH mà lại che nắng che mưa thì mọi người chọn mua xe nào ? Bộ sưu tập rất đa dạng phong phú màu sắc cho Quý khách lựa chọn , Bác nào còn băn khoăn chưa biết chọn màu gì thì vui lòng liên hệ em ạ . Em nhận tư vấn màu theo phong thuỷ miễn phí luôn ???
Nhanh tay đặt hàng để sở hữu siêu phẩm Wigo 1.2AT Hatchback Nhập khẩu Indonesia sớm nhất ạ
TOYOTA_WIGO_2018 Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Indonesia
Giá xe bản số sàn: 345 triệu
bản số tự động: 405 triệu được tặng bộ body kit và khoá ốc lốp.
Nhận đặt xe Toyota_Wigo và giao xe trong tháng
Xe nhập khẩu nguyên chiếc Indonesia
DàixRộngxCao : 3.660x1.600x1.520
Động cơ I4, 1.2L, Dual VVT-i
Đèn pha project màu khói, đèn LED ban ngày
Hộp số tự động 4 cấp, số sàn 5 cấp
Vành 14 inch, Trang bị ABS, cảm biến lùi...
6 màu ngoại thất : Đen - Xám - Cam - Đỏ - Bạc - Trắng
Quý Khách hàng, Anh chị em, bạn bè muốn là người sở hữu những chiếc xe đầu tiên vui lòng đặt xe sớm ạ
T.số cơ bản T.số kỹ thuật Thiết bị An toàn Thiết bị tiêu chuẩn Year 2021
Bodytype Sedan
Trạng thái Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
5
Xuất xứ *
Nhập khẩu
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số Tay
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Màu ngoại thất *
Mận chín
Màu nội thất *
Đen
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
1.25 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cm3) *
1.25L
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
N/A
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
N/A
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
N/A
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
N/A
Chiều dài cơ sở (mm) *
N/A
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
N/A
Trọng lượng không tải (kg) *
N/A
Trọng lượng tối đa (kg) *
N/A
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
N/A
Hệ thống treo sau *
N/A
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
N/A
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
N/A
Phanh trước *
N/A
Phanh sau *
N/A
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Không
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Không
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Có
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
Không
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Không
Camera lùi
Có
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Không
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Có
Đèn pha tự động tắt mở
Có
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
0
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Không
Cửa sổ trời
Có
Hiển thị thông tin lên kính lái
Có
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Có
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Chỉnh cơ
Điều hòa
Chỉnh cơ
Âm thanh
DVD
Tay lái
Tích hợp phím điều khiển chức năng